Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực chất
[thực chất]
|
essence; substance; (real/true) nature
What is the nature of your relationship with her?/What exactly is your relationship with her? - Our relationship is purely professional
Từ điển Việt - Việt
thực chất
|
danh từ
cái cốt yếu bên trong của sự vật
thực chất là tôi chưa hiểu